• Revision as of 05:33, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở (gói, va li...), tháo, lấy/dở (kiện hàng)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bung (dữ liệu)
    không nén, giải nén
    dỡ nén
    giải nén
    tháo nén

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mở thùng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dỡ
    tháo

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tháo (kiện)

    Nguồn khác

    • unpack : Corporateinformation

    Oxford

    V.tr.

    (also absol.) open and remove the contents of (apackage, luggage, etc.).
    Take (a thing) out from a packageetc.
    Unpacker n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X