• Revision as of 16:55, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác rhythmical

    Tính từ

    Có nhịp điệu; nhịp nhàng
    rhythmic dance
    điệu múa nhịp nhàng
    rhythmic breathing
    thở nhịp nhàng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nhịp nhàng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đều đặn
    nhịp điệu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Rhythmical, measured, cadenced, throbbing, pulsing,pulsating, regular, steady, beating: The rhythmic sound of thewaves soon sent me to sleep.

    Oxford

    Adj.

    (also rhythmical) 1 relating to or characterized byrhythm.
    Regularly occurring.
    Rhythmically adv. [Frhythmique or L rhythmicus (as RHYTHM)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X