• Revision as of 02:47, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá trị

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hạ giá

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm giảm giá
    làm hạ giá

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giảm giá
    hạ giá
    trả giá xuống

    Oxford

    V.tr. & intr.

    Make or become cheap or cheaper; depreciate,degrade.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X