• Revision as of 12:29, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) khu phố trên; ở khu phố trên, tới các khu phố trên (khu vực nhà ở phía trên một thành phố)
    uptown New York
    khu phố trên ở New York
    go, drive, stay uptown
    đi, lái xe tới, sống ở khu phố trên

    Oxford

    Adj., adv., & n.

    US
    Adj. of or in the residential part of atown or city.
    Adv. in or into this part.
    N. this part.
    Uptowner n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X