• Revision as of 16:25, ngày 21 tháng 5 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /¸sæηkti´mounjəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tỏ ra cao đạo, tỏ ra mộ đạo (như) sanctified
    a sanctimonious smile
    một nụ cười ra vẻ cao đạo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Hypocritical, self-righteous, canting, mealy-mouthed,holier-than-thou, Pharisaical, pietistic, unctuous, Tartuffian,Colloq goody-goody, Chiefly Brit smarmy Slang Brit pi: Iwondered what happened to all that sanctimonious talk aboutputting his family first?

    Oxford

    Adj.

    Making a show of sanctity or piety.
    Sanctimoniouslyadv. sanctimoniousness n. sanctimony n. [L sanctimoniasanctity (as SAINT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X