• Revision as of 10:37, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /sɑ:'kæstik/

    Thông dụng

    Cách viết khác sarky

    Tính từ

    Chế nhạo, mỉa mai, châm biếm
    a sarcastic remark
    một lời nhận xét mỉa mai
    a sarcastic tone
    một giọng nói châm chọc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Scornful, contumelious, derisive, derisory, ridiculing,bitter, biting, cutting, trenchant, incisive, acrimonious,acerbic, acid, acidic, acidulous, harsh, acrid, aspersive,venomous, poisonous, virulent, spiteful, malicious, malefic,malevolent, satiric(al), ironic(al), cynical, disdainful,mocking, contemptuous, critical, censorious, captious, carping,cavilling, sardonic, scathing, caustic, nasty: I don't think heknows how hurtful his sarcastic remarks can be.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X