• Revision as of 16:43, ngày 23 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /'saiəntist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà khoa học; người nghiên cứu khoa học
    Người theo thuyết khoa học vạn năng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà bác học
    nhà khoa học
    project scientist
    nhà khoa học đề án

    Oxford

    N.

    A person with expert knowledge of a (usu. physical ornatural) science.
    A person using scientific methods.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X