• /'saiəntist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà khoa học; người nghiên cứu khoa học
    Người theo thuyết khoa học vạn năng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhà bác học
    nhà khoa học
    project scientist
    nhà khoa học đề án

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X