• Revision as of 09:03, ngày 25 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /'grænit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) đá granit
    to bite on granite
    lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hoa cương

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đá hoa cương

    Oxford

    N.

    A granular crystalline igneous rock of quartz, mica,feldspar, etc., used for building.
    A determined or resolutequality, attitude, etc.
    Granitic adj. granitoid adj. & n.[It. granito, lit. grained f. grano f. L granum GRAIN]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X