• Revision as of 17:51, ngày 6 tháng 3 năm 2008 by 96.224.98.168 (Thảo luận)
    /grep/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả nho
    a bunch of grapes
    chùm nho
    (thú y học) bệnh sưng chùm nho
    sour grapes; the grapes are sour
    nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu

    Thực phẩm

    Nghĩa chuyên ngành

    quả nho

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chùm nho
    chùm quả
    quả nho

    Nguồn khác

    • grape : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A berry (usu. green, purple, or black) growing in clusterson a vine, used as fruit and in making wine.
    (prec. by the)colloq. wine.
    = GRAPESHOT.
    (in pl.) a diseased growth likea bunch of grapes on the pastern of a horse etc., or on a pleurain cattle.
    Grapey adj. (also grapy). [ME f. OF grape bunchof grapes prob. f. graper gather (grapes) f. grap(p)e hook,ult. f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X