• Revision as of 03:19, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Học kỳ, lục cá nguyệt (đặc biệt trong các trường đại học và trung học Mỹ)
    the summer semester
    học kỳ mùa hè

    Oxford

    N.

    A half-year course or term in (esp. German and US)universities. [G f. L semestris six-monthly f. sex six +mensis month]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X