• Revision as of 17:03, ngày 31 tháng 5 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /kə'roud/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gặm mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    Nội động từ

    Mòn dần, ruỗng ra

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm ăn mòn
    làm rỉ
    gặm mòn
    ăn mòn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ăn mòn
    gặm mòn

    Nguồn khác

    Oxford

    V.

    A tr. wear away, esp. by chemical action. b intr. be wornaway; decay.
    Tr. destroy gradually (optimism corroded byrecent misfortunes).
    Corrodible adj. [ME f. L corroderecorros- (as COM-, rodere gnaw)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X