• Revision as of 20:25, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng
    Đồ ăn bổ
    (y học) khoa dinh dưỡng

    Thực phẩm

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cho ăn
    sự nuôi duỡng

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự dinh dưỡng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dinh dưỡng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nuôi dưỡng
    thức ăn

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A the process of providing or receiving nourishingsubstances. b food, nourishment.
    The study of nutrients andnutrition.
    Nutritional adj. [F nutrition or LL nutritio (asNUTRIENT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X