• Revision as of 22:23, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn
    a short-lived relationship
    mối quan hệ tồn tại trong ít ngày

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    không bền lâu

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sống ngắn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngắn ngủi
    tạm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Ephemeral, evanescent, temporary, fleeting, transitory,transient, passing, fugacious, volatile: He enjoyed ashort-lived reputation that died with him.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X