• Revision as of 23:34, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'ɔkjupai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chiếm đóng, chiếm lĩnh
    Giữ, chiếm giữ
    to occupy an important pasition in the government
    giữ một địa vị quan trọng trong chính phủ
    Chiếm, choán
    many worries occupy his mind
    nhiều nỗi lo lắng choán cả đầu óc hắn
    Cư ngụ
    to occupy a house
    ở một căn nhà
    Bận rộn với
    to occupy ineself with something
    bận rộn với việc gì

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chiếm lĩnh

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sử dụng ở

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chiếm
    chiếm cứ
    độc quyền
    giữ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Capture, seize, take possession of, conquer, invade, takeover, overrun, garrison, dominate, hold: Rebel forces hadoccupied the capital and toppled the governor.
    Live or resideor dwell in, tenant, be established or ensconced or situated in,establish or ensconce or situate oneself in, inhabit, be settledin or into, settle in or into, take up residence in, make one'shome in, move in or into; be located in: She occupies aluxurious flat in Belgravia.
    Engage, busy, absorb,monopolize, hold, take up or over, catch, grab, seize, grip;divert, amuse, entertain, distract, beguile, preoccupy, hold(someone's) attention, interest, engross, involve: Othermatters occupied my attention last Sunday. While one man waskeeping the shopkeeper occupied, the other man was robbing thetill. 4 fill (in or up), take up, cover, extend over, consume,use (up), Colloq eat up: The car occupies more garage spacethan I thought it would. Housework occupies very little of mytime.

    Oxford

    V.tr.

    (-ies, -ied) 1 reside in; be the tenant of.
    Take up orfill (space or time or a place).
    Hold (a position or office).4 take military possession of (a country, region, town,strategic position).
    Place oneself in (a building etc.)forcibly or without authority.
    (usu. in passive; often foll.by in, with) keep busy or engaged. [ME f. OF occuper f. Loccupare seize (as OB-, capere take)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X