• Revision as of 16:46, ngày 15 tháng 6 năm 2008 by Hung xu20032000 (Thảo luận | đóng góp)
    /ok'tet/

    Thông dụng

    Cách viết khác octette

    Danh từ

    (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám
    Như octave

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bát tử

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    8 bit

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ tám

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    nhóm tám
    mức tám
    vạch tám

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    octet

    Giải thích VN: Là khối dữ liệu có kích thước chính xác là 8 bit.

    octet-string type
    kiểu chuỗi octet

    Oxford

    N.

    (also octette) 1 Mus. a a composition for eight voices orinstruments. b the performers of such a piece.
    A group ofeight.
    The first eight lines of a sonnet.
    Chem. a stablegroup of eight electrons. [It. ottetto or G Oktett: assim. toOCT-, DUET, QUARTET]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X