• Revision as of 01:30, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem cleave

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Split, partly divided.
    Cloven hoof (or foot) the dividedhoof of ruminant quadrupeds (e.g. oxen, sheep, goats); alsoascribed to the god Pan, and so to the Devil. show the clovenhoof reveal one's evil nature.
    Cloven-footed adj.cloven-hoofed adj. [past part. of CLEAVE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X