• Revision as of 03:58, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Khoảng chừng, độ chừng
    it costs approximately USD20
    cái đó giá khoảng 20 Mỹ kim

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    một cách xấp xỉ

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    gần gần
    ước chừng
    xấp xỉ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Approaching; nearly, almost, close to, about, around, giveor take, roughly, generally: I haven't seen Sally forapproximately three weeks. There are approximately fifty peoplein the audience.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X