• Revision as of 22:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´fould/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đâm (chồi); nảy (mầm)
    Mở ra, trải ra
    to unfold a newpaper
    mở một tờ báo ra
    Bày tỏ, để lộ, bộc lộ
    to unfold one's intention
    bộc lộ ý định của mình

    Nội động từ

    Lộ ra, bày ra; mở ra (nụ hoa)
    Lùa cừu khỏi chuồng

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Open (out or up), spread (out), unfurl, stretch out,expand, uncoil, unwind, straighten out: Emerging from the pupa,it unfolds its wings and becomes a beautiful butterfly. 2develop, evolve, happen, take place, occur, be divulged, bedisclosed or revealed: What will unfold next in our littledrama?

    Oxford

    V.
    Tr. open the fold or folds of, spread out.
    Tr. reveal(thoughts etc.).
    Intr. become opened out.
    Intr. develop.
    Unfoldment n. US. [OE unfealdan (as UN-(2), FOLD(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X