• /ʌn´fould/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đâm (chồi); nảy (mầm)
    Mở ra, trải ra
    to unfold a newspaper
    mở một tờ báo ra


    Bày tỏ, để lộ, bộc lộ
    to unfold one's intention
    bộc lộ ý định của mình

    Nội động từ

    Lộ ra, bày ra; mở ra (nụ hoa)
    Lùa cừu khỏi chuồng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Hình:Unfold.gif

    Không cuộn, không gấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X