• Revision as of 19:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´a:bitrəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chuyên quyền, độc đoán
    Không bị bó buộc, tùy ý, tùy tiện
    (toán học) tuỳ ý
    arbitrary function
    hàm tuỳ ý

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tùy ý

    Xây dựng

    độc đoán

    Điện lạnh

    tùy ý bất kỳ

    Kỹ thuật chung

    bất kỳ

    Kinh tế

    chuyên chế
    chuyên đoán
    độc đoán
    giả định
    tùy ý
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Capricious, varying, erratic, uncertain, inconsistent,doubtful, unpredictable, whimsical, irrational, chance, random,inconsistent, subjective, unreasoned, irrational, Colloq chancy,iffy: The choices are entirely arbitrary, totally at the whimof the council and not based on research or knowledge. 2absolute, tyrannical, despotic, authoritarian, magisterial,summary, peremptory, autocratic, dogmatic, imperious,uncompromising, inconsiderate, high-handed, dictatorial, Rarethetic(al): The conduct of the archbishop appears to have beenarbitrary and harsh.

    Oxford

    Adj.
    Based on or derived from uninformed opinion or randomchoice; capricious.
    Despotic.
    Arbitrarily adv.arbitrariness n. [L arbitrarius or F arbitraire (as ARBITER,-ARY(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X