• Revision as of 21:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´blɔk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khai thông, phá bỏ rào cản, phá bỏ chướng ngại vật; giải toả
    Rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tháo rời, tách rời

    Oxford

    V.tr.
    Remove an obstruction from (esp. a pipe, drain, etc.).2 (also absol.) Cards allow the later unobstructed play of (asuit) by playing a high card.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X