Mặt dưới thăn, miếng thịt cắt ra từ mặt dưới thăn (bò)
(thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)
Sự cắt ngắn, sự xén bớt
Ngoại động từ ( .undercut)
(nghệ thuật) chạm trổ
Bán (hàng hoá..) rẻ, dịch vụ với giá rẻ hơn, hạ giá (các đối thủ)
Làm việc nhận lương thấp
(thể dục,thể thao) cắt bóng (đánh vào phần dưới để bóng bay lên cao)
Cắt ngắn, xén bớt
Tiện rãnh trong
hình thái từ
past : undercut
PP : undercut
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự rửa khoét
Kỹ thuật chung
khía
đục
gọt
sự cắt chân răng (giũa)
sự cắt ở chân
sự đào khoét
rãnh cắt
sự tạo rạch chân
sự xén mặt
vành
Kinh tế
bán giá rẻ hơn
bán giá rẻ hơn (người nào)
bán hạ giá
chào giá bán thấp
đưa ra giá rẻ hơn
giảm giá trị của
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Undermine, excavate, hollow out, cut out or away, gougeout: If you undercut the roadway it will collapse.
Underprice, undercharge, sacrifice, sell cheaply or at a loss,undersell: The supermarkets undercut prices and put theindependent grocers out of business.
Oxford
V. & n.
V.tr. (-cutting; past and past part. -cut) 1 sellor work at a lower price or lower wages than.
Golf strike (aball) so as to make it rise high.
A cut away the part belowor under (a thing). b cut away material to show (a carveddesign etc.) in relief.
Render unstable or less firm,undermine.
N.
Brit. the underside of a sirloin.
US anotch cut in a tree-trunk to guide its fall when felled.
Anyspace formed by the removal or absence of material from thelower part of something.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn