• Revision as of 22:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ʌndə´slʌη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được đỡ từ bên trên
    Treo thấp hơn trục (về khung gầm của xe ô tô)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nằm dưới
    treo
    underslung refrigerating unit
    hệ thống điều hòa không khí treo (dưới khung) gầm

    Oxford

    Adj.
    Supported from above.
    (of a vehicle chassis) hanginglower than the axles.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X