• Revision as of 13:23, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /in'djƱә(r)/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chịu đựng, cam chịu, chịu được

    Nội động từ

    Kéo dài, tồn tại

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Chịu đựng, chịu được

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Last, persist, stay, remain, abide, prevail, survive,continue, hold, live (on), Colloq go the distance: Her fame asa poet will endure.
    Stand, abide, tolerate, face, survive,withstand, bear, weather, take (it), suffer, stomach, undergo,hold out (against), Colloq hang in (there), stick or sweat (itor something) out: He endured the pressure of his job as longas he could.
    Suffer, undergo, bear, face, stand, put up with,stomach, take: Consider the tyranny that Europe endured underHitler.

    Oxford

    V.
    Tr. undergo (a difficulty, hardship, etc.).
    Tr. atolerate (a person) (cannot endure him). b (esp. with neg.;foll. by to + infin.) bear.
    Intr. remain in existence; last.4 tr. submit to.
    Endurable adj. endurability n. enduringlyadv. [ME f. OF endurer f. L indurare harden (as IN-(2), durushard)]

    Tham khảo chung

    • endure : National Weather Service
    • endure : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X