• Revision as of 13:27, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /´flætnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bằng, sự phẳng, sự bẹt
    Tính chất thẳng thừng, tính chất dứt khoát

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    độ phẳng, độ thoải (đường cong)

    Toán & tin

    tính bẹt
    tính phẳng

    Kỹ thuật chung

    độ phẳng
    flatness tolerance
    dung sai độ phẳng

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X