• /´flætnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bằng, sự phẳng, sự bẹt
    Tính chất thẳng thừng, tính chất dứt khoát

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    độ phẳng, độ thoải (đường cong)

    Toán & tin

    tính bẹt
    tính phẳng

    Kỹ thuật chung

    độ phẳng
    flatness tolerance
    dung sai độ phẳng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X