• Revision as of 09:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phả hệ
    Nòi, dòng dõi, huyết thống
    (ngôn ngữ học) gốc (của từ), từ nguyên
    ( định ngữ) nòi
    a pedigree horse
    ngựa nòi

    Tính từ

    Có nòi; biết rõ dòng giống
    pedigree cattle
    gia súc có nòi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dòng dõi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    (line of) descent, ancestry, genealogy, blood, bloodline,line, extraction, lineage, stock, heritage, family, derivation,birth, parentage, strain, roots: His pedigree is all right, butdoes he have brains as well as money?

    Oxford

    N.

    (often attrib.) a recorded line of descent of a person oresp. a pure-bred domestic or pet animal.
    The derivation of aword.
    A genealogical table.
    Colloq. the 'life history' ofa person, thing, idea, etc.
    Pedigreed adj. [ME pedegru etc.f. AF f. OF pie de grue (unrecorded) crane's foot, a markdenoting succession in pedigrees]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X