• /ˈpɛdɪˌgri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phả hệ
    Nòi, dòng dõi, huyết thống
    (ngôn ngữ học) gốc (của từ), từ nguyên
    ( định ngữ) nòi
    a pedigree horse
    ngựa nòi

    Tính từ

    Có nòi; biết rõ dòng giống
    pedigree cattle
    gia súc có nòi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dòng dõi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    base-born , lowly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X