• Revision as of 01:51, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /vi´siniti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lân cận, sự tiếp cận
    Vùng phụ cận, vùng lân cận
    Hanoi and its vicinity
    Hà nội và vùng lân cận
    Quan hệ gần gũi
    in the vicinity (of something)
    ở vùng xung quanh, ở vùng lân cận

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    độ gần
    độ lân cận

    Kỹ thuật chung

    lân cận
    vùng phụ cận
    vùng lân cận
    vicinity zone of point
    vùng lân cận điểm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Area, neighbourhood, locale, vicinage, environs, locality,precincts, purlieus, territory: All people living in thevicinity of the nuclear plant were tested for radiationpoisoning.

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 a surrounding district.
    (foll. by to)nearness or closeness of place or relationship.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X