• Revision as of 20:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´timpən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Màng
    (giải phẫu) màng nhĩ
    (xây dựng) mặt hồi
    Màng trống; mặt trống
    (ngành in) giấy lót

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ô trán (nhà)

    Kỹ thuật chung

    giấy lót

    Oxford

    N.
    Printing an appliance in a printing-press used to equalizepressure between the platen etc. and a printing-sheet.
    Archit. = TYMPANUM. [F tympan or L tympanum: see TYMPANUM]

    Tham khảo chung

    • tympan : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X