• Revision as of 15:44, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /acre/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mẫu Anh (khoảng 0, 4 hecta)
    Cánh đồng, đồng cỏ
    broad acres
    đồng ruộng, cánh đồng
    God's acre
    Nghĩa địa, nghĩa trang

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    mẫu Anh (4047)

    Hóa học & vật liệu

    mẫu Anh (khoảng 0, 4ha)

    Kỹ thuật chung

    cánh đồng
    đồng cỏ

    Nguồn khác

    • acre : Chlorine Online

    Xây dựng

    mẫu Anh (khoảng 0, 4 hec-ta)

    Oxford

    N.

    A measure of land, 4,840 sq. yds., 0.405 ha.
    A piece ofland; a field.
    (in pl.) a large area.
    Acred adj. (also incomb.). [OE ‘cer f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X