• (đổi hướng từ Acres)


    /acre/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mẫu Anh (khoảng 0, 4 hecta)
    Cánh đồng, đồng cỏ
    broad acres
    đồng ruộng, cánh đồng
    God's acre
    Nghĩa địa, nghĩa trang

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    mẫu Anh (4047)

    Hóa học & vật liệu

    mẫu Anh (khoảng 0, 4ha)

    Kỹ thuật chung

    cánh đồng
    đồng cỏ

    Nguồn khác

    • acre : Chlorine Online

    Xây dựng

    mẫu Anh (khoảng 0, 4 hec-ta)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X