Systematize, organize, order, group, list, arrange,classify, categorize, rate, grade, catalogue, codify,pigeon-hole, sort, assort, index, itemize; record, note: Weshall report the results of the poll as soon as they have beentabulated.
Oxford
V.tr.
Arrange (figures or facts) in tabular form.
Tabulationn. [LL tabulare tabulat- f. tabula table]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn