• /'tæbjʊleit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xếp thành bảng, trình bày thành bảng. lập bảng kê
    Làm cho có mặt phẳng, tạo mặt phẳng cho

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) lập bảng, lập biểu

    Toán & tin

    lập bảng biểu

    Xây dựng

    tạo mặt phẳng
    tạo thành mặt phẳng

    Kỹ thuật chung

    lập bảng

    Kinh tế

    sắp (các con số..) thành bảng biểu
    sắp (các con số...) thành bảng biểu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    estimate , guess

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X