• Revision as of 17:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'hə:mit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà ẩn dật
    Nhà tu khổ hạnh

    Đạo sĩ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bánh qui có nho và hạt dẻ
    Tham khảo
    • hermit : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Recluse, eremite, anchorite or anchoret or anchoress,solitary, stylite: He has retired from the world to become ahermit.

    Oxford

    N.
    An early Christian recluse.
    Any person living insolitude.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X