• Revision as of 17:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´haiweimən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ cướp đường

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cường đạo
    cướp trên xa lộ

    Oxford

    N.
    (pl. -men) hist. a robber of passengers, travellers, etc.,usu. mounted. [HIGHWAY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X