(từ lóng) bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp
Nội động từ
Ăn bớt vải (thợ may)
Chuyên ngành
Y học
cây cải, bắp cải
Kinh tế
bắp cải
tiền (thường chỉ tiền giấy)
Oxford
N.
A any of several cultivated varieties of Brassicaoleracea, with thick green or purple leaves forming a roundheart or head. b this head usu. eaten as vegetable.
Colloq.derog. a person who is inactive or lacks interest.
Cabbagy adj. [earlier cabache, -oche f. OF (Picard)caboche head, OF caboce, of unkn. orig.]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn