• Revision as of 20:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kæbidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cải bắp
    (từ lóng) người ngớ ngẩn
    Tiền, xìn, giấy bạc
    Mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may)
    (từ lóng) bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp

    Nội động từ

    Ăn bớt vải (thợ may)

    Chuyên ngành

    Y học

    cây cải, bắp cải

    Kinh tế

    bắp cải
    tiền (thường chỉ tiền giấy)

    Oxford

    N.
    A any of several cultivated varieties of Brassicaoleracea, with thick green or purple leaves forming a roundheart or head. b this head usu. eaten as vegetable.
    Colloq.derog. a person who is inactive or lacks interest.
    Cabbagy adj. [earlier cabache, -oche f. OF (Picard)caboche head, OF caboce, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X