• Revision as of 20:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /bi´hed/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chặt đầu, chém đầu

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Decapitate, guillotine, Archaic decollate: Criminals andenemies of the state were formerly beheaded.

    Oxford

    V.tr.
    Cut off the head of (a person), esp. as a form ofexecution.
    Kill by beheading. [OE beheafdian (as BE-, heafodHEAD)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X