• Revision as of 18:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /hʌtʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chuồng thỏ
    Lều, chòi, quán
    (ngành mỏ) xe goòng (chở quặng)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    gồng

    Xây dựng

    nhà tranh

    Kỹ thuật chung

    chòi
    lều
    thùng

    Kinh tế

    bể chứa nguyên liệu
    thùng
    vựa lúa
    Tham khảo
    • hutch : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    A box or cage, usu. with a wire mesh front, for keepingsmall pet animals.
    Derog. a small house. [ME, = coffer, f.OF huche f. med.L hutica, of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X