Sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)
(y học) sự tắc (ruột...)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự nghẽn ống
sự nghẹt ống
sự tắt ống
Giao thông & vận tải
tắc đường
Xây dựng
cái nút đường ống
Kỹ thuật chung
sự cản trở
sự kẹt
sự ngăn cản
sự nghẽn
sự tắc
sự tắc nghẽn
sự trở ngại
trở ngại
vật cản
vật chướng ngại
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Obstacle, barrier, bar, check, stumbling-block, hindrance,impediment, hurdle, hitch, snag, catch, bottleneck, limitation,constraint, restriction: The fallen trees created an almostimpassable obstruction.
Checking, stopping, cessation,proscription, forbidding, forbiddance; hindering, impeding,limiting, halting, slowing: The obstruction of the bill'spassage can be blamed on the Tories.
Oxford
N.
The act or an instance of blocking; the state of beingblocked.
The act of making or the state of becoming more orless impassable.
An obstacle or blockage.
The retarding ofprogress by deliberate delays, esp. of Parliamentary business.5 Sport the act of unlawfully obstructing another player.
Med. a blockage in a bodily passage, esp. in an intestine.
Obstructionism n. (in sense 4). obstructionist n. (in sense4). [L obstructio (as OBSTRUCT)]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn