• Revision as of 18:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /di´fendənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) người bị kiện, bị đơn
    ( định ngữ) bị kiện, bị kiện tụng
    defendant firm
    hãng kinh doanh bị kiện

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bị cáo
    bị đơn
    người bị đòi bồi thường
    người bị tố cáo

    Oxford

    N.
    A person etc. sued or accused in a court of law. [ME f. OF,part. of defendre: see DEFEND]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X