-
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Whole, entire, perfect, complete, integral, sound,unbroken, solid, (all) in one piece, undivided, uncut, together,untouched, unreduced, undiminished, unimpaired, inviolate,unblemished, unscathed, uninjured, unharmed, undamaged,unsullied, undefiled, untainted: The ancient city has beenpreserved virtually intact.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ