• Revision as of 23:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ʃæpə¸roun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bà đi kèm (đi kèm các cô gái ở cuộc dạ hội)

    Ngoại động từ

    Đi kèm (các cô gái)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    //--> </SCRIPT> </HEAD>

    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X