• Revision as of 19:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /in´tə:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chôn, chôn cất, mai táng

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (interred, interring) deposit (a corpse etc.) in theearth, a tomb, etc.; bury. [ME f. OF enterrer f. Rmc (asIN-(2), L terra earth)]

    Tham khảo chung

    • inter : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X