• Revision as of 01:56, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kɔki/

    Thông dụng

    Cách viết khác cocksy

    'k˜ksi
    tính từ
    Tự phụ, tự mãn, vênh váo

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Overconfident, arrogant, haughty, conceited,self-important, egotistical, proud, vain, prideful, cocksure,saucy, cheeky, brash: Since she won the beauty contest, Clairehas been entirely too cocky.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X