• Revision as of 13:38, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính không đều; cái không đều
    Tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không chính quy (quân đội...); tính không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...); điều trái quy luật, điều không chính quy, điều trái lễ giáo (lễ nghi, phong tục...)
    (ngôn ngữ học) tính không theo quy tắc

    Xây dựng

    sự không đều đặn
    tính không đều đặn

    Y học

    sự không đều

    Cơ - Điện tử

    Tính không đều, tính không theo qui luật

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X