• Revision as of 18:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /di´lini¸eit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vạch ra, mô tả, phác hoạ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    họa

    Kỹ thuật chung

    mô tả
    vẽ

    Oxford

    V.tr.
    Portray by drawing etc. or in words (delineated hercharacter).
    Delineation n. delineator n. [L delinearedelineat- (as DE-, lineare f. linea line)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X