• Revision as of 14:43, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kɔnkeiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lõm, hình lòng chão

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lõm

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Lõm, độ lõm

    Kỹ thuật chung

    hố trũng
    làm lõm xuống
    lõm

    Oxford

    Adj.
    Having an outline or surface curved like the interior of acircle or sphere (cf. convex).
    Concavely adv. concavity n.[L concavus (as com-, cavus hollow), or through F concave]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X