• Revision as of 21:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kinzfouk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Những người trong gia đình; bà con anh em; họ hàng thân thích

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.pl.
    (US kinfolk) one's relations by blood.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X